--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
buông lỏng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
buông lỏng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buông lỏng
Your browser does not support the audio element.
+
Relax
Buông lỏng kỷ luật
To relax discipline
Lượt xem: 623
Từ vừa tra
+
buông lỏng
:
RelaxBuông lỏng kỷ luậtTo relax discipline
+
cicatrice
:
cái sẹo